Có 2 kết quả:
田雞 tián jī ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧ • 田鸡 tián jī ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển phổ thông
con ếch
Từ điển Trung-Anh
(1) frog
(2) the Chinese edible frog (Hoplobatrachus rugulosus)
(2) the Chinese edible frog (Hoplobatrachus rugulosus)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
con ếch
Từ điển Trung-Anh
(1) frog
(2) the Chinese edible frog (Hoplobatrachus rugulosus)
(2) the Chinese edible frog (Hoplobatrachus rugulosus)
Bình luận 0