Có 2 kết quả:

田雞 tián jī ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧ田鸡 tián jī ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧ

1/2

Từ điển phổ thông

con ếch

Từ điển Trung-Anh

(1) frog
(2) the Chinese edible frog (Hoplobatrachus rugulosus)

Từ điển phổ thông

con ếch

Từ điển Trung-Anh

(1) frog
(2) the Chinese edible frog (Hoplobatrachus rugulosus)